Mô tả sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Mã Sp Uđm (kv) Số tán Chiều dài trục (mm) Chiều dài bề mặt (mm) Trọng lượng (kg) Lực nén (kN) IC 10.1.0 CPS 12,0 4 130 194 0,6 45 IC 24.1.0 CPS 24,0 6 170 300 1,7 70 IC 24.2.0 CPS 24,0 9 210 379 1,2 50 IC 24.1.1 CPS 24,0 6 265 637 2,0 70 IC 24.2.1 CPS 24,0 6 270 610 2,2 70 IC 35.1.0 CPS 35,0 11 290 434 2,1 45 IC 35.2.0 CPS 35,0 14 350 625 3,2 50 IC 35.1.1 CPS 35,0 8 332 832 3,2 70 KÝ HIỆU GHI TRÊN MÃ SẢN PHẨM IC 10 (24; 35…) 1 (2; 3; 4…) 0 1 CPS Sứ cách điện Cấp điện áp Số thứ tự tương ứng Sử dụng trong nhà Sử dụng ngoài trời Sản phẩm do công sản xuất ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG – Vật liệu chính: Composite, sợi thủy tinh. – Sử dụng đỡ dây dẫn, thanh cái trong tủ phân phối, tủ hợp bộ và trong nhà dao cách ly. Đặc biệt sản phẩm hoàn toàn có thể sử dụng ngoài trời. – Sản phẩm đạt độ đồng nhất cao về các đặc điểm cơ, lý, hóa. Bề mặt nhẵn bóng, không bám bụi, không đọng nước và nhiễm ẩm
Sứ cách điện Epoxy
– Vật liệu chính: Composite, sợi thủy tinh.
– Sử dụng đỡ dây dẫn, thanh cái trong tủ phân phối, tủ hợp bộ và trong nhà dao cách ly. Đặc biệt sản phẩm hoàn toàn có thể sử dụng ngoài trời.
– Sản phẩm đạt độ đồng nhất cao về các đặc điểm cơ, lý, hóa. Bề mặt nhẵn bóng, không bám bụi, không đọng nước và nhiễm ẩm