- Cấu tạo cáp treo : Cu/XLPE/PVC 20/35(40.5)kV
- Cấu tạo cáp ngầm : Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 20/35(40.5)kV (AWA thay thế cho DATA)
- Kí hiệu : DATA (AWA thay thế cho DATA)
- Màu : Cam hoặc đen
- Thông số kĩ thuật cáp 1 lõi trung thế Ls vina:
-
– Ý nghĩa thông số kĩ thuật :
- 16 Sqmm đến 800 Sqmm là lõi nén tròn cho cáp đơn pha và nhiều pha. 800 Sqmm trở lên là lõi rẻ quạt cho cáp đơn pha.
- *AWA : Giáp sợi nhôm/ *GSWA : Giáp sợi thép/ **DATA : Giáp 2 băng nhôm/ **DSTA : Giáp 2 băng thép/ *** Unar : Không có giáp
- DATA và DSTA là cáp ngầm trung thế
CÁP LSVINA 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE TRUNG THẾ 20/35(40.5)KV
- Cấu tạo cáp treo : Cu/XLPE/PVC 20/35(40.5)kV
- Cấu tạo cáp ngầm : Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 20/35(40.5)kV (AWA thay thế cho DATA)
- Kí hiệu : DATA (AWA thay thế cho DATA)
- Màu : Cam hoặc đen